Confront Là Gì
confront tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confront trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Confront là gì
Thông tin thuật ngữ confront tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ confront Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmconfront tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confront trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confront tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới confrontTóm lại nội dung ý nghĩa của confront trong tiếng Anhconfront có nghĩa là: confront /kən"frʌnt/* ngoại động từ- mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với=he stood confronting him+ nó đứng đối diện với anh ta=many diffuculties confront us+ chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn- đối chất=defendant is confronted with plaintiff+ bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn- (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)Đây là cách dùng confront tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ confront tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vachngannamlong.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhconfront /kən"frʌnt/* ngoại động từ- mặt giáp mặt với tiếng Anh là gì? đối diện với tiếng Anh là gì? đứng trước tiếng Anh là gì? chạm trán tiếng Anh là gì? đương đầu với=he stood confronting him+ nó đứng đối diện với anh ta=many diffuculties confront us+ chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn- đối chất=defendant is confronted with plaintiff+ bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn- (+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Anh là gì? bản sao...) kimsa88 cf68 |