PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY TIẾNG ANH LÀ GÌ
Tiếng Anh chuyên ngành có rất nhiều từ vựng khó. Do đó để tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy không phải là điều dễ. Do đó hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (vachngannamlong.com) ngay nhé!

Bạn đang xem: Phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì
1.
Xem thêm: Expired Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Expired, Nghĩa Của Từ : Expired
Xem thêm: Chúc Mừng Sinh Nhật Gái Xinh, Tổng Hợp Ảnh Gái Xinh Chúc Mừng Sinh Nhật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy
1.1. Từ vựng về hệ thống phòng cháy chữa cháy
Miscellaneous putting out fires gear: Thiết bị dập cháy hỗn hợpFire drills: Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng AnhWater Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tườngConventional Fire Alarm: Hệ thống báo cháy thông thườngWater Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tườngCharging fire extinguisher: Nạp bình chữa cháy tiếng AnhExtinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABCFire alarm whistle: Còi báo cháy tiếng AnhEmergency staircase: Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng AnhBreathing mechanical assembly: Máy thởBreakdown lorry (crane truck, destroying crane): Xe tải lắp cần trụcBrassard: Băng tayOutlet: Họng raStandpipe: Ống đặt đứng lấy nướcHose layer: Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụAir channel: Lỗ dẫn không khí vàoDrencher System: Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nướcngăn cháy lan)Control and demonstrating gear: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫnMotor turnable stepping stool: Thang có bàn xoayRescue and Police Department fire protection: Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng AnhOxygen mechanical assembly: Bình thở ô xyFace cover: Mặt nạSpecial hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệtFlour fire extinguisher: Bình chữa cháy dạng bột tiếng AnhExtension stepping stool: Thang duỗi dàiUniversity of Fire Fighting and Prevention: Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng AnhFirefighter: Nhân viên cứu hỏaBranchmen: Nhóm cứu hỏaIlluminated flag: Tín hiệu ánh sángLarge versatile douser: Bình dập lửa lớn di độngLinear finder: Máy dò định tuyếnPortable flame douser: Bình dập cháy xách tayApproval fire protection: Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng AnhAutomatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự độngPoint type, manual or programmed: dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự độngSprinkler System: Hệ thống đầu phunWalkie – talkie set: Bộ thu phát vô tuyến cầm tayAmbulance attendant(ambulance man): Nhân viên cứu thươngOfficer in control: Đội trưởng trạm cứu hỏaDividing breaking: Chỗ nối hình chữ TManual incitation: Khởi động bằng tayHydrant key: Khóa vặn của van lấy nước chữa cháyPressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)Jumping sheet: Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháyWinch: TờiBC powder: Bột BCFoam making branch: Ống phun bọt không khí và nướcPortable flame douser: Bình dập lửa, bình chữa cháyHelmet (fire fighter’s cap, fire cap): Mũ của nhân viên cứu hỏaHose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nướcRisk of fire explosion: Nguy cơ cháy nổ tiếng AnhFlame: Ngọn lửaWheeled flame douser: Xe đẩy chữa cháyHolding squad: Đội căng tấm vải để cứu ngườiWheeled flame quencher: Xe đẩy chữa cháyMotor siphon: Bơm có động cơPit hydrant: Van lấy nước chữa cháyRegulation of fire and fighting: Nội quy chữa cháy tiếng AnhFire-vessel: Tàu cứu hỏaRiser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nướcFixed flame smothering framework: Hệ thống dập cháy cố địnhSmoke: KhóiFoam or froth arrangement: Bọt feed hỗn hợp bọtEscape plan: Sơ đồ thoát hiểm tiếng AnhBeltline: Dây cứu nạnWater delicate: Xe cấp nướcSteel stepping stool: Thang thépAdder administrator: Người điều khiển thangHand light: Đèn xách tayAutomatic expanding stepping stool: Thang dài có thể kéo dài tự độngFire Pump: Máy bơm chữa cháyFire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháyFire Alarm System: Hệ thống báo cháyDust channel: Bộ lọc bụiLadder administrator: Người điều khiển thangSupport roll: Trục đỡPit hydrant: Van lấy nước chữa cháyHose coupling: Khớp nối ốngDelivery hose: Ống mềm cấp nướcFire station: Trạm cứu hỏaLadder component: Cơ cấu của thangDrencher System: Hệ thống DrencherLoad snare (draw snare, drag snare): Móc của cần trụcAmbulance vehicle: Xe cứu thươngPortable siphon: Bơm xách tayJack: Cột chốngStretcher: Băng caCable drum: Tang trống cuộn cápFireboat: Tàu cứu hỏaCeiling snare (preventer): Sào móc, câu liêmFoam System: Hệ thống FoamSurface hydrant (fire plug): Trụ lấy nước cứu hỏaHook belt: Thắt lưng gài mócAddressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉBranch: Ống tia nước chữa cháyExplosive materials: Vật liệu nổFire motor: Xe cứu hỏa, xe chữa cháyBall fire protection: Quả cầu chữa cháy tiếng AnhAcceptance fire protection: Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng AnhLoud-speaker: LoaInlet: Họng vàoFoam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọtFire hose: Vòi rồng chữa cháy tiếng AnhCO2 System: Hệ thống CO2Soft suction hose: Ống hút mềmHook stepping stool: Thang có móc treoNatural venting: Thông gió tự nhiênSmoke notification head: Đầu báo khói tiếng AnhWater with added substance: Nước có chất phụ giaSmall (hatchet, pompier hathchet): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏaFoam weapon: Ống phun bọtUnconscious man: Người bị ngấtArmband: Băng tayTrigger valve: Van kiểu cò súngRules of fire fighting: Tiêu lệnh chữa cháy tiếng AnhActive carbon: Than hoạt tínhFoam System: Hệ thống bọtLifting crane: Cần trục nângPortable flame quencher: Bình dập cháy xách tayExtinguishing gas other than Halon or CO2: Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2Police fire protection: Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng AnhBell: ChuôngFace cover channel: Bộ lọc của mặt nạAerial stepping stool: Thang định hướngCombustible materials: Vật liệu cháyMonitor (water gun): Ống phun tia nước công suất lớnExit lights: Đèn thoát hiểm tiếng AnhSpecialized in fire protection: Chuyên ngành phòng cháy chữa cháyResuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly: Thiết bị hồi sức, bình thở ô xyHeat: NhiệtPompier stepping stool: Thang có móc treoExplosive gas: Khí nổControl Panel RPP-ABW 20: Bảng điều khiểnCeiling snare: Sào mócOxidizing agente: Tác nhân ôxy hoáHydrant: Họng cứu hỏaProtective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loạiCentrifugal siphon: Bơm ly tâmAlarm – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầuFlaked lengths of hose: Ống mềm đã được cuộn lại1.2. Từ vựng về các dụng cụ trong phòng cháy chữa cháy

1.3. Các từ vựng tiếng Anh về phòng cháy chữa cháy khác
Foam making branch ( froth firearm): Ống phun bọt không khí và nướcLarge versatile quencher (wheeled flame extingguisher): Bình dập lửa lớn di độngWinch: TờiFireboat: Tàu cứu hỏaCable drum: Tang trống cuộn cápFace cover channel: Bộ lọc của mặt nạAir delta: Lỗ dẫn không khí vàoActive carbon: Than hoạt tínhDust channel: Bộ lọc bụiMotor siphon: Bơm có động cơCentrifugal siphon: Bơm ly tâmPortable siphon: Bơm xách tayConventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thườngControl Panel RPP_ ABW 20 : Bảng điều khiển RPP_ ABW 20Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ/địa điểmFire Alarm System : Hệ thống báo cháyWater Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước dạng phun sươngFoam System : Hệ thống bọtAutomatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự độngSprinkler System : Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler (dạng đầu phun Sprinkler)Drencher System : Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan)CO2 System : Hệ thống CO2Fire Pump : Máy bơm chữa cháyFire station : Trạm cứu hỏaHydrant : Họng cứu hỏaMotor siphon : Bơm có động cơCentrifugal siphon : Bơm ly tâmMotor turnable stepping stool : Thang có bàn xoayAerial stepping stool: Thang định hướngAutomatic expanding stepping stool : thang dài có thể kéo dài tự độngLadder component : Cơ cấu của thangJack : Cột chốngLadder administrator : Người điều khiển thangExtension stepping stool : Thang duỗi dàiCeiling snare : Sào mócHook stepping stool : Thang có móc treoPompier stepping stool: Thang có móc treoHolding squad : Đội căng tấm vải để cứu ngườiJumping sheet : Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháyAmbulance vehicle : Xe cứu thươngAmbulance: Xe cứu thươngResuscitator : Thiết bị hồi sứcResuscitation gear: Thiết bị hồi sứcOxygen mechanical assembly: Bình thở ô xyArmband : Băng tayArmlet: Băng tayBrassard: Băng tayUnconscious man/lady : Người bị ngấtPit hydrant : Van lấy nước chữa cháyStandpipe : Ống đặt đứng lấy nướcRiser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nướcHydrant key : Khóa vặn của van lấy nước chữa cháyHose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nướcSoft suction hose : Ống hút mềmDelivery hose : Ống mềm cấp nướcDividing breaking : Chỗ nối hình chữ TBranch : Ống tia nước chữa cháyBranchmen : Nhóm cứu hỏaSurface hydrant (fire plug ) : Trụ lấy nước cứu hỏaOfficer in control : Đội trưởng trạm cứu hỏaFireman: Nhân viên cứu hỏaFirefighter: Nhân viên cứu hỏaHelmet (fire fighter’s head protector, fire cap) : Mũ của nhân viên cứu hỏaBreathing mechanical assembly : Máy thởFace cover : Mặt nạWalkie – talkie set : Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàmHand light : Đèn xách taySmall (hatchet, pom-wharf ax): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏaHook belt : Thắt lưng gài mócBelt-line : Dây cứu nạnProtective attire of (asbestos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loạiBreakdown lorry (crane truck, destroying crane) : Xe tải lắp cần trụcLifting crane : Cần trục nângLoad snare (draw snare, drag snare) : Móc của cần trụcSupport roll : Trục đỡWater delicate : Xe cấp nướcPortable siphon : Bơm xách tayHose layer : Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụFlaked lengths of hose : Ống mềm đã được cuộn lạiCable drum : Tang trống cuộn cápWinch : TờiFace veil channel : bộ lọc của mặt nạDust channel : Bộ lọc bụiAir channel : Lỗ dẫn không khí vàoTrigger valve : Van kiểu cò súngLarge versatile douser: Bình dập lửa lớn di độngWheeled flame douser: Bình dập lửa lớn di độngFoam making branch : Ống phun bọt không khí và nướcFoam weapon: Ống phun bọtFire-vessel : Tàu cứu hỏaPortable flame quencher: Bình dập cháy xách tayWheeled flame quencher: Xe đẩy chữa cháyFixed flame quenching framework: Hệ thống dập cháy cố địnhMiscellaneous putting out fires hardware: Thiết bị dập cháy hỗn hợpControl and demonstrating hardware: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫnAlarn – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầuPoint type, manual or programmed: dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự độngLinear identifier: Máy dò định tuyếnFire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháyNatural venting: Thông gió tự nhiênPressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)Special hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệtFoam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọtWater with added substance: Nước có chất phụ giaExtinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABCTrên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy của 4Life English Center (vachngannamlong.com). Hy vọng sẽ cung cấp cho bạn thêm được nhiều từ vựng mới hay và bổ ích.